Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ falsify, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɔːlsɪfaɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˈfɔːlsɪfaɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm giả, gian lận
        Contoh: He was accused of falsifying the data. (Dia diacu melakukan pemalsuan data.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'falsus' nghĩa là 'giả mạo', kết hợp với hậu tố '-ify' có nghĩa là 'làm cho'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sửa đổi thông tin để che giấu sự thật, như khi ai đó sửa đổi sổ sách hoặc báo cáo để che giấu sự thật.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: forge, fabricate, counterfeit

Từ trái nghĩa:

  • động từ: authenticate, verify

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • falsify evidence (làm giả bằng chứng)
  • falsify records (làm giả hồ sơ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The documents were falsified to hide the truth. (Dokumen-dokumen itu dipalsukan untuk menyembunyikan kebenaran.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who falsified his academic records to get a job. He thought he could get away with it, but eventually, the truth came out, and he lost his job.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông đã làm giả hồ sơ học vấn của mình để có được việc làm. Anh ta nghĩ rằng có thể thoát khỏi điều đó, nhưng cuối cùng, sự thật vẫn được lộ ra, và anh ta mất việc làm.