Nghĩa tiếng Việt của từ falter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɔːltər/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɔːltə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):lập tức, lưỡng lự, lúng túng
Contoh: He never faltered in his determination. (Anh ấy không bao giờ lưỡng lự trong quyết tâm của mình.) - danh từ (n.):sự lập tức, sự lưỡng lự
Contoh: His speech was marked by a few falters. (Bài phát biểu của anh ấy có một vài lúc lập tức.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Trung La-tin 'falter', có nguồn gốc từ tiếng Đức 'fletan', có nghĩa là 'lập tức, lưỡng lự'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh một người đang bước chân lúng túng trên đường dốc, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'falter'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: hesitate, stumble
- danh từ: hesitation, stumble
Từ trái nghĩa:
- động từ: proceed, advance
- danh từ: progress, advancement
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- without a falter (không lưỡng lự)
- falter in one's resolve (lưỡng lự trong quyết tâm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She faltered for a moment before answering the question. (Cô ấy lúng túng một lát trước khi trả lời câu hỏi.)
- danh từ: The falter in his voice was noticeable. (Sự lập tức trong giọng nói của anh ấy rất rõ rệt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a brave knight who never faltered in his quest to save the princess. Despite the many obstacles, he remained steadfast and finally succeeded in his mission. (Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ dũng cảm không bao giờ lưỡng lự trong cuộc tìm kiếm của mình để cứu công chúa. Mặc dù có nhiều trở ngại, anh ấy vẫn kiên định và cuối cùng đã thành công trong nhiệm vụ của mình.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ dũng cảm không bao giờ lưỡng lự trong cuộc tìm kiếm của mình để cứu công chúa. Mặc dù có nhiều trở ngại, anh ấy vẫn kiên định và cuối cùng đã thành công trong nhiệm vụ của mình.