Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fame, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /feɪm/

🔈Phát âm Anh: /feɪm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự nổi tiếng, danh tiếng
        Contoh: He achieved fame for his inventions. (Dia mencapai ketenaran karena penemuannya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fama', có nghĩa là 'tin tức, danh tiếng', liên quan đến từ 'fari' nghĩa là 'nói'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngôi sao nổi tiếng, ai đó đang được vinh danh trên sân khấu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: reputation, renown, celebrity

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: obscurity, anonymity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • chase fame (theo đuổi danh tiếng)
  • rise to fame (trỗi dậy với danh tiếng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The singer's fame spread across the country. (Sự nổi tiếng của ca sĩ lan tỏa khắp nước.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young musician who dreamed of fame. He practiced day and night, and eventually, his talent was recognized. His fame grew, and he became a celebrated artist across the globe.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhạc sĩ trẻ mơ ước về sự nổi tiếng. Anh ta tập luyện suốt ngày đêm, cuối cùng, tài năng của anh ta được công nhận. Danh tiếng của anh ta lớn mạnh, và anh ta trở thành một nghệ sĩ được vinh danh trên toàn thế giới.