Nghĩa tiếng Việt của từ familiar, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fəˈmɪljər/
🔈Phát âm Anh: /fəˈmɪliə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):quen thuộc, gần gũi
Contoh: She has a familiar voice. (Suara dia terdengar akrab.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'familiaris', có liên quan đến 'familia' nghĩa là 'gia đình'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người bạn thân thiết, người mà bạn cảm thấy quen thuộc và thoải mái khi ở bên cạnh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: well-known, common, intimate
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unfamiliar, strange, unknown
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- familiar with (quen thuộc với)
- familiar face (khuôn mặt quen thuộc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The smell in the kitchen is very familiar. (Bau thức ăn trong bếp rất quen thuộc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who felt very familiar with the forest near his home. He knew every path and tree, just like his own family. One day, he discovered a hidden path that led to a beautiful waterfall, a place he had never seen before but felt strangely familiar. He realized that the forest was like a family to him, always familiar and comforting.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất quen thuộc với khu rừng gần nhà mình. Ông biết mọi con đường và cây cối, giống như gia đình của mình. Một ngày, ông phát hiện ra một con đường ẩn mà nó dẫn đến một thác nước xinh đẹp, một nơi ông chưa bao giờ thấy nhưng cảm thấy kỳ lạ quen thuộc. Ông nhận ra rằng rừng giống như một gia đình với mình, luôn quen thuộc và an ủi.