Nghĩa tiếng Việt của từ familiarity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fəˌmɪl.iˈær.ə.ti/
🔈Phát âm Anh: /fəˌmɪl.iˈær.ə.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự quen thuộc, sự thân thiết
Contoh: His familiarity with the city helped him navigate easily. (Kenalan dia dengan kota membantu dia menavigasi dengan mudah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'familiaris' có nghĩa là 'gia đình', kết hợp với hậu tố '-ity' để tạo thành danh từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngôi nhà quen thuộc, nơi bạn cảm thấy thoải mái và không còn lạ lẫm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: intimacy, closeness
Từ trái nghĩa:
- danh từ: unfamiliarity, strangeness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a sense of familiarity (cảm giác quen thuộc)
- lack of familiarity (thiếu sự quen thuộc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The familiarity of the old neighborhood brought back many memories. (Kenalan dengan kawasan lama membawa kembali banyak kenangan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a traveler who found himself in a new city. Despite the unfamiliar surroundings, he felt a strange familiarity as he walked through the streets. It turned out that the architecture and layout of the city were very similar to his hometown, which explained his sense of familiarity. (Dulu kala, ada seorang traveler yang menemukan dirinya di kota baru. Meskipun lingkungan yang tidak dikenal, dia merasa kenalan aneh saat berjalan di jalan-jalan. Ternyata arsitektur dan tata letak kota itu sangat mirip dengan kampung halamannya, yang menjelaskan perasaan kenalannya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một du khách tìm mình ở một thành phố mới. Mặc dù môi trường lạ, anh ta lại cảm thấy một sự quen thuộc kỳ lạ khi đi dọc theo các con phố. Hóa ra kiến trúc và bố cục của thành phố rất giống quê hương của anh ta, điều này giải thích cho cảm giác quen thuộc của anh ta.