Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ familiarization, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌfæm.əl.jər.aɪˈzeɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌfæm.ɪl.jər.aɪˈzeɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự làm quen, sự giới thiệu
        Contoh: The familiarization process helps new employees understand the company's culture. (Proses familiarisasi membantu karyawan baru memahami budaya perusahaan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'familiaris' nghĩa là 'thân thuộc', kết hợp với hậu tố '-ation' để tạo thành danh từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khi bạn mới vào công ty, bạn được giới thiệu và làm quen với môi trường làm việc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: introduction, orientation

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: alienation, unfamiliarity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • familiarization program (chương trình giới thiệu)
  • familiarization tour (chuyến tham quan giới thiệu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The company offers a one-week familiarization course for new hires. (Perusahaan menawarkan kursus familiarisasi satu minggu untuk pegawai baru.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a new employee named John. He was nervous about starting his new job, but the company had a great familiarization program. During the program, John learned about the company's history, met his colleagues, and understood his role. By the end of the program, John felt much more comfortable and confident in his new workplace.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhân viên mới tên là John. Anh ấy lo lắng về việc bắt đầu công việc mới, nhưng công ty có một chương trình giới thiệu tuyệt vời. Trong chương trình, John được học về lịch sử của công ty, gặp các đồng nghiệp và hiểu được vai trò của mình. Đến cuối chương trình, John cảm thấy thoải mái và tự tin hơn trong môi trường làm việc mới của mình.