Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ familiarize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /fəˈmɪli.ər.aɪz/

🔈Phát âm Anh: /fəˈmɪl.jər.aɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm quen, giới thiệu
        Contoh: You should familiarize yourself with the new system. (Anda harus membiasakan diri dengan sistem baru.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'familiaris', có nghĩa là 'thân thuộc', kết hợp với hậu tố '-ize' để tạo thành động từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang tham gia một buổi họp mặt mới và cần phải làm quen với mọi người, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'familiarize'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: acquaint, introduce, accustom

Từ trái nghĩa:

  • động từ: alienate, estrange

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • familiarize oneself with (làm quen với)
  • get familiarized (được giới thiệu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: It's important to familiarize yourself with the local customs. (Penting untuk membiasakan diri dengan adat istiadat setempat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a traveler who arrived in a new town. To adapt to the new environment, he decided to familiarize himself with the local culture and people. He attended local events, tried traditional food, and made new friends, which helped him feel at home in no time.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một du khách đến một thị trấn mới. Để thích ứng với môi trường mới, anh ta quyết định làm quen với văn hóa và người dân địa phương. Anh ta tham dự các sự kiện địa phương, thử thức ăn truyền thống và kết bạn mới, điều này giúp anh ta cảm thấy như ở nhà trong thời gian ngắn.