Nghĩa tiếng Việt của từ family, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfæm.ə.li/
🔈Phát âm Anh: /ˈfæm.ə.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nhóm người gồm cha, mẹ và con cái hoặc những người có quan hệ huyết thống gần gũi
Contoh: My family is very important to me. (Gia đình tôi rất quan trọng đối với tôi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'familia', có nghĩa là 'toàn bộ những người trong gia đình, bao gồm những người giúp việc'
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những kỷ niệm vui vẻ cùng gia đình như lễ Tết, sinh nhật của một thành viên trong gia đình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: household, kin, clan
Từ trái nghĩa:
- danh từ: strangers, outsiders
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- extended family (gia đình mở rộng)
- family tree (sơ đồ gia tộc)
- family reunion (lễ hội gia đình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We have a big family gathering every year. (Chúng tôi có một buổi tụ tập gia đình lớn hàng năm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a family who loved each other very much. They always had fun together and supported each other in every situation. One day, they decided to have a family reunion to celebrate their strong bond and create new memories together. (Ngày xửa ngày xưa, có một gia đình rất yêu thương nhau. Họ luôn có niềm vui cùng nhau và hỗ trợ lẫn nhau trong mọi tình huống. Một ngày nọ, họ quyết định tổ chức một buổi tụ tập gia đình để kỷ niệm sự gắn kết mạnh mẽ của họ và tạo ra những ký ức mới cùng nhau.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một gia đình rất yêu thương nhau. Họ luôn có niềm vui cùng nhau và hỗ trợ lẫn nhau trong mọi tình huống. Một ngày nọ, họ quyết định tổ chức một buổi tụ tập gia đình để kỷ niệm sự gắn kết mạnh mẽ của họ và tạo ra những ký ức mới cùng nhau.