Nghĩa tiếng Việt của từ famine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfæ.mɪn/
🔈Phát âm Anh: /ˈfæm.ɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tình trạng thiếu lương thực, thực phẩm dẫn đến sống không đủ ăn
Contoh: The severe famine caused many people to die of starvation. (Nạn đói gay gắt khiến nhiều người chết do đói và què.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fames', có nghĩa là đói, thiếu ăn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh người dân đang đói và mệt mỏi trong nạn đói.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: hunger, starvation, scarcity
Từ trái nghĩa:
- danh từ: abundance, plenty, feast
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- famine relief (cứu trợ nạn đói)
- famine conditions (điều kiện nạn đói)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The country suffered from a devastating famine. (Đất nước đã chịu đựng một cuộc nạn đói thảm khốc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land plagued by famine, people struggled to find food. One day, a generous farmer shared his crops, saving many from starvation. (Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất bị tàn phá bởi nạn đói, người dân khổ sở tìm kiếm thức ăn. Một ngày nọ, một người nông dân rất hào phóng chia sẻ cây trồng của mình, cứu giúp nhiều người thoát khỏi cảnh đói và què.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một vùng đất bị tàn phá bởi nạn đói, người dân khổ sở tìm kiếm thức ăn. Một ngày nọ, một người nông dân rất hào phóng chia sẻ cây trồng của mình, cứu giúp nhiều người thoát khỏi cảnh đói và què.