Nghĩa tiếng Việt của từ famish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfæmɪʃ/
🔈Phát âm Anh: /ˈfæmɪʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đói bụng, không có ăn
Contoh: The survivors were famished after days without food. (Những người sống sót đã đói bụng sau nhiều ngày không có ăn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'faim' nghĩa là 'đói', kết hợp với hậu tố '-ish' để tạo thành động từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảm giác đói bụng khi không có ăn trong một thời gian dài.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: starve, hunger
Từ trái nghĩa:
- động từ: satiate, satisfy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- famished to death (đói đến chết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: After the hike, they were famished and ate a large meal. (Sau chuyến đi bộ, họ đã đói bụng và ăn một bữa ăn lớn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of explorers got lost in the jungle. They were famished and weak, but they found a fruit tree that saved them. (Ngày xửa ngày xưa, một nhóm nhà thám hiểm bị lạc trong rừng. Họ đã đói bụng và yếu ớt, nhưng họ tìm thấy một cây quả cứu mạng họ.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, một đoàn du kích bị mất phương hướng trong rừng. Họ đói bụng đến mức cảm thấy mệt mỏi, nhưng rồi họ tìm thấy một cây quả có thể giải cứu họ khỏi cảnh đói nhột.