Nghĩa tiếng Việt của từ famous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfeɪ.məs/
🔈Phát âm Anh: /ˈfeɪ.məs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):nổi tiếng, lừng danh
Contoh: She is a famous actress. (Dia adalah seorang aktris terkenal.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'famosus', có nghĩa là 'nổi tiếng', 'quý giá'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những người nổi tiếng như các diễn viên, nhà hát, hay những người có thành tựu lớn trong lĩnh vực của họ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: renowned, celebrated, prominent
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unknown, obscure, unpopular
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- famous for (nổi tiếng vì)
- become famous (trở nên nổi tiếng)
- famous person (người nổi tiếng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The city is famous for its historic sites. (Kota ini terkenal dengan situs bersejarah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small town that became famous overnight because of a magical event. People from all over the world came to witness the spectacle, making the town and its inhabitants famous. (Dahulu kala, ada sebuah kota kecil yang menjadi terkenal semalaman karena suatu peristiwa ajaib. Orang-orang dari seluruh dunia datang untuk menyaksikan keajaiban itu, membuat kota dan penduduknya menjadi terkenal.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôn làng nhỏ trở nên nổi tiếng một đêm vì một sự kiện kỳ diệu. Người ta từ khắp nơi trên thế giới đến để chứng kiến sự kỳ lạ đó, khiến cho ngôn làng và dân cư của nó trở nên nổi tiếng.