Nghĩa tiếng Việt của từ fanatic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fəˈnæt.ɪk/
🔈Phát âm Anh: /fəˈnæt.ɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người điên cuồng, người mê mẩn quá mức bình thường
Contoh: He is a fanatic of the band. (Dia adalah seorang penggemar fanatik dari band itu.) - tính từ (adj.):điên cuồng, mê mẩn quá mức bình thường
Contoh: She has a fanatic love for chocolate. (Dia memiliki cinta fanatik untuk cokelat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fanaticus', có nghĩa là 'của ngôi đền', từ 'fanum' nghĩa là 'đền', thường được dùng để chỉ những người có niềm tin quá mạnh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người hâm mộ quá mức, có thể là một fan của một nhóm nhạc, một đội bóng, hoặc một nhà văn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: enthusiast, zealot
- tính từ: passionate, zealous
Từ trái nghĩa:
- tính từ: indifferent, unenthusiastic
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fanatic devotion (lòng trung thành điên cuồng)
- fanatic follower (người theo đuổi điên cuồng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: His fanatic behavior at the concert was embarrassing. (Perilaku fanatiknya di konser itu memalukan.)
- tính từ: The fanatic fans waited outside the stadium for hours. (Para penggemar fanatik menunggu di luar stadion selama berjam-jam.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a fanatic fan of a famous singer. He followed her everywhere, collected all her albums, and even had her face tattooed on his arm. One day, he won a contest to meet her, and his fanatic devotion was finally rewarded.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một fan hâm mộ điên cuồng của một ca sĩ nổi tiếng. Anh ta theo đuổi cô ấy ở mọi nơi, thu thập tất cả album của cô ấy, và thậm chí còn in hình cô ấy lên cánh tay mình. Một ngày nọ, anh ta giành được phần thưởng gặp cô ấy, và sự trung thành điên cuồng của anh ta cuối cùng cũng được đền đáp.