Nghĩa tiếng Việt của từ fanciful, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfænsɪfʊl/
🔈Phát âm Anh: /ˈfænsɪfəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):tưởng tượng, huyền diệu, không thực tế
Contoh: She has a fanciful imagination. (Dia memiliki imajinasi yang fantastis.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'fancy' (tưởng tượng) kết hợp với hậu tố '-ful'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một câu chuyện cổ tích với những chi tiết huyền diệu và không thực tế.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: imaginative, whimsical, unreal
Từ trái nghĩa:
- tính từ: realistic, practical, down-to-earth
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fanciful idea (ý tưởng huyền diệu)
- fanciful story (câu chuyện tưởng tượng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The artist's fanciful designs captured the audience's imagination. (Desain yang fantastis seniman menangkap imajinasi penonton.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a fanciful land filled with magical creatures, there lived a young girl with a vivid imagination. She would often daydream about fantastical adventures and imaginary friends, making her world a place of endless possibilities.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất huyền diệu với những sinh vật kỳ diệu, có một cô gái trẻ với trí tưởng tượng sống động. Cô thường mơ mộng về những cuộc phiêu lưu kỳ thú và bạn bè tưởng tượng, biến thế giới của mình thành một nơi có vô vàn khả năng.