Nghĩa tiếng Việt của từ fanfare, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfæn.fɛr/
🔈Phát âm Anh: /ˈfæn.fɛə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tiếng kèn lớn để mừng đón hoặc thông báo sự xuất hiện của ai đó
Contoh: The king's arrival was announced with a fanfare of trumpets. (Kedatangan raja diumumkan dengan tiếng kèn trumpet.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'fanfare', có thể liên hệ với từ 'fanfaron', nghĩa là 'khoác lác'
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi lễ kỉ niệm lớn với tiếng kèn vang lên.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: flourish, proclamation, announcement
Từ trái nghĩa:
- danh từ: silence, hush
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- make a fanfare (tạo ra tiếng kèn lớn)
- without much fanfare (không có nhiều tiếng kèn lớn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The new product launch was accompanied by a lot of fanfare. (Sự ra mắt sản phẩm mới được kèm theo rất nhiều tiếng kèn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a grand celebration was held in a kingdom. The king's arrival was announced with a loud fanfare, and everyone cheered. (Ngày xửa ngày xưa, một buổi lễ kỉ niệm lớn được tổ chức trong một vương quốc. Khi vua đến, tiếng kèn lớn vang lên và mọi người cùng hoan hô.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một buổi lễ kỉ niệm lớn được tổ chức trong một vương quốc. Khi vua đến, tiếng kèn lớn vang lên và mọi người cùng hoan hô.