Nghĩa tiếng Việt của từ fanners, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfænərz/
🔈Phát âm Anh: /ˈfænəz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người hoặc thiết bị dùng để thông gió, làm mát
Contoh: The fanners helped to cool down the hot room. (Những người thông gió giúp làm mát phòng nóng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'fan' có nghĩa là làm mát hoặc thông gió, kết hợp với hậu tố '-ers' để chỉ những người hoặc thiết bị liên quan.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh nơi mà những chiếc quạt lớn đang quay và tạo ra gió để làm mát, điều này giúp bạn nhớ đến 'fanners'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: ventilators, blowers
Từ trái nghĩa:
- danh từ: heaters, warmers
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- turn on the fanners (bật các chiếc quạt)
- adjust the fanners (điều chỉnh các chiếc quạt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The fanners were installed to improve air circulation in the factory. (Những chiếc quạt được lắp đặt để cải thiện việc lưu thông không khí trong nhà máy.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a hot summer day, the factory workers were struggling with the heat. The manager decided to install fanners to help cool the place down. As the fanners started to work, the air became fresher and the workers felt more comfortable, allowing them to focus better on their tasks.
Câu chuyện tiếng Việt:
Vào một ngày hè nóng bức, các công nhân nhà máy đang vật lộn với nắng nóng. Giám đốc quyết định lắp đặt các chiếc quạt để giúp làm mát nơi ấy. Khi các chiếc quạt bắt đầu hoạt động, không khí trở nên trong lành hơn và công nhân cảm thấy thoải mái hơn, cho phép họ tập trung tốt hơn vào công việc của mình.