Nghĩa tiếng Việt của từ fantasize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfæntəsaɪz/
🔈Phát âm Anh: /ˈfæntəsaɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tưởng tượng, hình dung
Contoh: He often fantasizes about winning the lottery. (Anh ta thường tưởng tượng về việc trúng số độc đắc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'phantasia', có nghĩa là 'hình ảnh', kết hợp với hậu tố '-ize'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang xem một phim ảo thuật và tưởng tượng mình là nhân vật chính trong câu chuyện.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: imagine, daydream
Từ trái nghĩa:
- động từ: face reality, confront
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fantasize about (tưởng tượng về)
- fantasize over (mơ mộng về)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She likes to fantasize about traveling the world. (Cô ấy thích tưởng tượng đi du lịch khắp thế giới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young girl who loved to fantasize about becoming a famous explorer. She imagined discovering new lands and meeting exotic creatures. One day, her fantasies came true when she won a scholarship to travel the world and study different cultures.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái trẻ rất thích tưởng tượng mình trở thành một nhà thám hiểm nổi tiếng. Cô tưởng tượng sẽ khám phá những vùng đất mới và gặp những sinh vật kỳ lạ. Một ngày nọ, những ước mơ của cô đã trở thành sự thật khi cô đoạt được một học bổng để đi khắp thế giới và nghiên cứu nền văn hóa khác nhau.