Nghĩa tiếng Việt của từ fantastic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fænˈtæstɪk/
🔈Phát âm Anh: /fænˈtæstɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):tuyệt vời, tuyệt diệu
Contoh: We had a fantastic time at the party. (Kami memiliki waktu yang fantastis di pesta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'phantasticus', có nguồn gốc từ 'phantasus' nghĩa là 'ảo tưởng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một kịch bản: Bạn đang nghe một bài hát về một thế giới ảo tưởng, nơi mọi thứ đều hoàn hảo và tuyệt vời. Điều này giúp bạn nhớ đến từ 'fantastic'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tuyệt vời, tuyệt diệu, xuất sắc
Từ trái nghĩa:
- tệ, kém, thấp kém
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fantastic idea (ý tưởng tuyệt vời)
- fantastic opportunity (cơ hội tuyệt vời)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: The movie was fantastic. (Film ini fantastis.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a fantastic land, everything was perfect. The flowers were more colorful, the sky was bluer, and the people were happier. Everyone lived in harmony, and every day felt like a dream. This land was known as 'Fantastic', and it was a place where all dreams came true.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một đất nước tuyệt vời, mọi thứ đều hoàn hảo. Những bông hoa có màu sắc tươi đẹp hơn, bầu trời xanh hơn, và mọi người đều hạnh phúc hơn. Mọi người sống hòa hợp, và mỗi ngày cảm thấy như một giấc mơ. Đất nước này được gọi là 'Tuyệt vời', và đó là nơi mà mọi giấc mơ đều thành hiện thực.