Nghĩa tiếng Việt của từ fantastical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fænˈtæstɪkl/
🔈Phát âm Anh: /fænˈtæstɪkl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):kỳ diệu, kì lạ, phi thường
Contoh: The wizard cast a fantastical spell. (Phù thủy đã thực hiện một lời nguyền kỳ diệu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fantasticus', từ 'phantasia' nghĩa là 'tưởng tượng', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các câu chuyện huyền thoại và phép thuật, nơi mà mọi thứ đều kỳ diệu và không tưởng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: magical, mythical, incredible
Từ trái nghĩa:
- tính từ: ordinary, mundane, typical
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a fantastical adventure (một cuộc phiêu lưu kỳ diệu)
- fantastical elements (những yếu tố kỳ diệu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The fantastical creatures in the movie amazed the audience. (Những sinh vật kỳ lạ trong phim làm cho khán giả kinh ngạc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a fantastical land filled with magical creatures and mysterious forests, a young adventurer set out to find the legendary Crystal of Truth. (Từng là một thời, trong một vùng đất kỳ diệu với những sinh vật phép thuật và những khu rừng bí ẩn, một thế lữ khám phá bắt đầu tìm kiếm viên ngọc lạc đày Crystal of Truth.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một miền đất kỳ lạ kèm theo những sinh vật huyền diệu và những khu rừng bí ẩn, một thế lữ khám phá bắt đầu tìm kiếm viên ngọc lạc đày Crystal of Truth. (Once upon a time, in a fantastical land filled with magical creatures and mysterious forests, a young adventurer set out to find the legendary Crystal of Truth.)