Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fanwise, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfænwaɪz/

🔈Phát âm Anh: /ˈfænwaɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):theo hình dạng của quạt, theo chiều rộng
        Contoh: The leaves were arranged fanwise. (Các chiếc lá được sắp xếp theo hình quạt.)
  • phó từ (adv.):theo hình dạng của quạt, theo chiều rộng
        Contoh: The pattern spread fanwise. (Mô hình lan ra theo hình quạt.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'fan' có nghĩa là quạt, kết hợp với hậu tố '-wise' có nghĩa là theo cách của.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một chiếc quạt đang mở rộng, tạo ra một hình dạng rộng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: fan-shaped, radial
  • phó từ: radially, fan-shapedly

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: linear, straight
  • phó từ: linearly, straightly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • spread fanwise (lan ra theo hình quạt)
  • arranged fanwise (sắp xếp theo hình quạt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The flowers grew fanwise from the center. (Những bông hoa phát triển theo hình quạt từ trung tâm.)
  • phó từ: The branches spread out fanwise. (Những cành cây lan ra theo hình quạt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a garden full of colorful flowers, there was a unique flower that grew fanwise, spreading its petals in a beautiful pattern. People came from far and wide to see this marvel, and it became known as the 'fanwise flower'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu vườn đầy hoa cảnh màu sắc, có một bông hoa đặc biệt mà nó phát triển theo hình quạt, lan rộng cánh hoa theo một khuôn mẫu đẹp. Mọi người từ xa gần đến để xem điều kỳ diệu này, và nó trở thành được biết đến như là 'bông hoa theo hình quạt'.