Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ far, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /fɑːr/

🔈Phát âm Anh: /fɑː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):xa, xa lại
        Contoh: The stars are far from us. (Bintang-bintang itu jauh dari kita.)
  • phó từ (adv.):xa, một khoảng cách lớn
        Contoh: She lives far away. (Cô ấy sống xa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'feor', có nghĩa là 'xa', 'xa hơn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con đường dài, màu xanh biếc, đầy cây cối và không gian mở.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: distant, remote
  • phó từ: a long way, a great distance

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: near, close
  • phó từ: nearby, close by

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • as far as (cho đến khi)
  • so far (cho đến nay)
  • far and wide (rộng rãi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The moon is not far from Earth. (Mặt trăng không xa Trái Đất.)
  • phó từ: He ran far into the forest. (Anh ta chạy sâu vào rừng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a traveler who wanted to explore the far reaches of the world. He journeyed far and wide, discovering new lands and cultures. Each step he took was far from the last, and he learned that the world was far more vast and beautiful than he had ever imagined.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một du khách muốn khám phá những vùng xa lạ của thế giới. Anh ta đi lang thang rộng rãi, khám phá ra những vùng đất và văn hóa mới. Mỗi bước anh ta đi đều xa hơn bước trước, và anh ta biết rằng thế giới xa vời và đẹp đẽ hơn những gì anh ta tưởng tượng.