Nghĩa tiếng Việt của từ far-fetched, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌfɑːrˈfetʃt/
🔈Phát âm Anh: /ˌfɑːˈfetʃt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):quá xa rời, khó tin, không tự nhiên
Contoh: The plot of the movie was far-fetched. (Tranh cãi của bộ phim quá xa rời.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ cụm từ 'far fetched' trong tiếng Anh, có nghĩa là 'được mang từ xa', dần dần được dùng để chỉ những ý tưởng hoặc câu chuyện không tự nhiên.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một câu chuyện hoặc lý lẽ mà bạn cảm thấy không thực tế hoặc không thể tin được.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: implausible, unlikely, improbable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: plausible, believable, credible
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a far-fetched idea (một ý tưởng khó tin)
- far-fetched story (câu chuyện quá xa rời)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His explanation was far-fetched and few believed him. (Lời giải thích của anh ta quá xa rời và ít người tin.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a far-fetched story about a man who could fly. Everyone thought it was too unbelievable to be true.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một câu chuyện quá xa rời về một người đàn ông có thể bay. Mọi người đều nghĩ nó quá khó tin để là sự thật.