Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ faraway, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɑːr.ə.weɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˈfɑː.rə.weɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):xa xôi, xa lạ
        Contoh: She lives in a faraway village. (Dia tinggal di desa yang jauh.)
  • phó từ (adv.):xa xa, ở xa
        Contoh: The stars look faraway tonight. (Bintang-bintang terlihat jauh malam ini.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ hai từ 'far' và 'away', kết hợp để chỉ một nơi xa lạ hoặc cách xa.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chuyến đi xa, nơi bạn cảm thấy xa lạ và không quen thuộc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: distant, remote
  • phó từ: afar, far off

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: near, close
  • phó từ: nearby, close by

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a faraway look (một cái nhìn xa)
  • far away from home (xa nhà)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The faraway mountains are beautiful. (Núi xa là đẹp.)
  • phó từ: He looked faraway, lost in thought. (Anh ấy nhìn xa xôi, lạc trong tưởng tượng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a faraway land, there was a small village where everyone lived in harmony. The villagers often talked about the faraway mountains that surrounded their home, which were said to be magical.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất xa xôi, có một ngôi làng nhỏ nơi mọi người sống hòa thuận. Dân làng thường xuyên nói về những ngọn núi xa lạ bao quanh nhà cửa của họ, được cho là mang tính ma thuật.