Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ farce, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /fɑrs/

🔈Phát âm Anh: /fɑːs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vở kịch hài, trò hề
        Contoh: The play was more of a farce than a comedy. (Pertunjukan itu lebih seperti farsa daripada komedi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'farce', có nghĩa là 'nhồi nhét', dùng để chỉ những vở kịch hài hoặc tình huống hài hước.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi diễn kịch hài, nơi mọi thứ đều quá mạo hiểm và hài hước.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: comedy, parody, satire

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: tragedy, drama

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • political farce (vở kịch chính trị)
  • a complete farce (một vụ việc hoàn toàn hài hước)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The meeting turned into a farce when the projector failed. (Pertemuan itu trở thành một vở hài khi máy chiếu không hoạt động.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a town where every event turned into a farce. From the mayor's speeches to the school plays, everything was hilariously exaggerated and full of unexpected twists.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng mà mọi sự kiện đều biến thành vở kịch hài. Từ bài diễn văn của thị trưởng đến các vở kịch của trường học, mọi thứ đều được kể lại một cách hài hước và đầy những điểm ngoặt bất ngờ.