Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ farcical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɑːrsɪkl/

🔈Phát âm Anh: /ˈfɑːsɪkl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):hài hước một cách vô nghĩa hoặc kỳ quái
        Contoh: The situation was so farcical that everyone laughed. (Situasi itu sangat konyol sehingga semua orang tertawa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'farcire' nghĩa là 'nhồi, lấp đầy', qua tiếng Pháp 'farce' và sau đó trở thành tính từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vở kịch hài hoặc một tình huống vô lý trong đời thực.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • ridiculous, absurd, comical

Từ trái nghĩa:

  • serious, solemn, dignified

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a farcical situation (một tình huống hài hước)
  • farcical comedy (kịch hài hước)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The farcical nature of the meeting made it memorable. (Sifat konyol dari pertemuan membuatnya tak terlupakan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a farcical kingdom, the king decided to hold a competition where the winner would be the one who could laugh the loudest. People from all over the kingdom came, dressed in the most absurd costumes, and the event turned into a hilarious spectacle.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vương quốc hài hước, vua quyết định tổ chức một cuộc thi mà người thắng là người cười lớn nhất. Mọi người từ khắp nơi trong vương quốc đến, mặc trang phục kỳ lạ nhất, và sự kiện trở thành một hiển nhiên buồn cười.