Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fare, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /fɛr/

🔈Phát âm Anh: /fɛə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tiền cước, phí đi lại
        Contoh: The fare for the bus is $2. (Biaya bus adalah $2.)
  • động từ (v.):làm ăn, sống, hoạt động
        Contoh: How did you fare on your exam? (Bagaimana hasil ujian Anda?)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ferre', có nghĩa là 'mang đi', qua tiếng Old Italian 'fare' có nghĩa là 'làm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đóng tiền cước cho một chuyến xe buýt hoặc taxi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: fee, charge, toll
  • động từ: get along, manage, cope

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: free ride, complimentary ticket
  • động từ: struggle, fail

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • airport fare (tiền cước sân bay)
  • bus fare (tiền cước xe buýt)
  • fare increase (tăng giá cước)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The taxi fare is calculated by the meter. (Biaya taksi dihitung oleh mesin hitung.)
  • động từ: He fared well in the new job. (Dia berhasil dengan baik di pekerjaan baru.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a traveler named Jack had to pay his fare to board a train. He wondered how he would fare on his journey to the unknown land. (Dulu kala, seorang traveler bernama Jack harus membayar ongkos naik untuk naik kereta. Dia bertanya-tanya bagaimana dia akan berhasil dalam perjalanan ke tanah yang tidak dikenal.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một người du khách tên Jack phải trả tiền cước để lên tàu hoả. Anh tự hỏi mình sẽ làm ăn như thế nào trên chuyến đi đến một đất nước mới lạ.