Nghĩa tiếng Việt của từ farewell, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌferˈwel/
🔈Phát âm Anh: /ˌfɛəˈwɛl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lời chào tạm biệt, lời chia tay
Contoh: They said their farewells at the airport. (Mereka mengucapkan selamat tinggal di bandara.) - động từ (v.):chào tạm biệt, chia tay
Contoh: He farewelled his friends before leaving. (Anh ta chào tạm biệt bạn bè trước khi rời đi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'fare' (đi) và 'well' (tốt), có nghĩa là 'đi tốt' hay 'chúc may mắn khi rời đi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảnh tạm biệt ở sân bay hoặc buổi tiệc tạm biệt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: goodbye, adieu
- động từ: bid farewell, say goodbye
Từ trái nghĩa:
- động từ: welcome, greet
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- bid farewell (chào tạm biệt)
- farewell speech (bài phát biểu tạm biệt)
- farewell party (buổi tiệc tạm biệt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: A farewell party was held for the retiring teacher. (Một buổi tiệc tạm biệt được tổ chức cho giáo viên nghỉ hưu.)
- động từ: She farewelled her colleagues with a smile. (Cô ấy chào tạm biệt đồng nghiệp của mình bằng một nụ cười.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a traveler who had to say farewell to his family to embark on a long journey. He promised to return with many stories and treasures. (Ngày xửa ngày xưa, có một người du khách phải nói lời tạm biệt với gia đình để bắt đầu một chuyến đi dài. Anh ta hứa sẽ trở về với nhiều câu chuyện và kho báu.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một du khách phải nói lời tạm biệt với gia đình để bắt đầu chuyến hành trình dài. Anh ta hứa sẽ trở về với nhiều câu chuyện và kho báu. (Dulu kala, ada seorang petualang yang harus mengucapkan selamat tinggal kepada keluarganya untuk memulai perjalanan yang panjang. Dia berjanji akan kembali dengan banyak kisah dan harta karun.)