Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ farm, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /fɑrm/

🔈Phát âm Anh: /fɑːm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nông trại, trang trại
        Contoh: They live on a farm. (Mereka tinggal di sebuah peternakan.)
  • động từ (v.):nuôi, trồng, canh tác
        Contoh: He farms the land. (Dia canh tác mảnh đất đó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'ferme', từ tiếng Latin 'firma', có nghĩa là 'định giá', 'hợp đồng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một trang trại với những con vật và cây trồng, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'farm'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: ranch, plantation
  • động từ: cultivate, grow

Từ trái nghĩa:

  • động từ: neglect, abandon

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • on the farm (tại trang trại)
  • farm out (giao cho người khác làm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The farm produces organic vegetables. (Trang trại sản xuất ra rau sạch.)
  • động từ: They farm for a living. (Họ canh tác để kiếm sống.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a farm where all the animals and plants lived happily. The farmer, named John, worked hard every day to take care of them. One day, a new animal, a duck, came to the farm. John welcomed the duck and taught it how to live on the farm. The duck learned quickly and soon became friends with all the other animals. The farm was a place of joy and friendship.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một trang trại nơi mà tất cả động vật và thực vật sống hạnh phúc. Chủ trang trại, tên là John, làm việc chăm chỉ mỗi ngày để chăm sóc chúng. Một ngày, một con vật mới, một con vịt, đến trang trại. John chào đón con vịt và dạy nó cách sống trên trang trại. Con vịt học rất nhanh và sớm trở thành bạn với tất cả các con vật khác. Trang trại là nơi của niềm vui và tình bạn.