Nghĩa tiếng Việt của từ farmer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɑːrmər/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɑːmə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người nông dân, người trồng trọt
Contoh: The farmer works in the field every day. (Nông dân làm việc trên đồng mỗi ngày.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'farm', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'firmare' nghĩa là 'xác nhận', kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một người đang trồng cây, chăm sóc đồng cỏ, hay thu hoạch trái cây trên một trang trại.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- người nông dân, người trồng trọt
Từ trái nghĩa:
- người thành thị
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- successful farmer (nông dân thành công)
- local farmer (nông dân địa phương)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The farmer is planting rice in the paddy field. (Nông dân đang trồng lúa trong đồng lúa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a hardworking farmer who grew various crops on his land. Every morning, he would wake up early to tend to his fields, ensuring that his plants received enough water and sunlight. His dedication made him a successful farmer in the community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân siêng năng trên mảnh đất của mình. Hàng sáng, ông ta thường dậy sớm để chăm sóc cánh đồng, đảm bảo cây trồng của mình được đủ nước và ánh sáng mặt trời. Sự tận tâm của ông ta giúp ông trở thành một nông dân thành công trong cộng đồng.