Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ farmhand, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɑːrmˌhænd/

🔈Phát âm Anh: /ˈfɑːmˌhænd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người làm việc trên nông trại
        Contoh: The farmhand worked from dawn until dusk. (Người làm việc trên nông trại làm việc từ bình minh đến hoàng hôn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'farm' (nông trại) và 'hand' (tay), chỉ người làm việc bằng tay trên nông trại.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang làm việc trên một cánh đồng lúa, đó là hình ảnh của một 'farmhand'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • người làm việc trên nông trại: farm worker, farm laborer

Từ trái nghĩa:

  • người làm việc trên nông trại: farm owner, farmer

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • hire a farmhand (thuê một người làm việc trên nông trại)
  • experienced farmhand (người làm việc trên nông trại có kinh nghiệm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The farmhand was responsible for feeding the animals. (Người làm việc trên nông trại chịu trách nhiệm cho việc cho động vật ăn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a hardworking farmhand named John. He worked tirelessly on the farm, from planting seeds to harvesting crops. One day, the farmer decided to reward John for his dedication and made him a partner in the farm. From that day on, John was not just a farmhand but also a part-owner of the farm.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người làm việc trên nông trại siêng năng tên là John. Anh làm việc không mệt mỏi trên nông trại, từ việc gieo hạt đến thu hoạch. Một ngày nọ, chủ nông trại quyết định khen thưởng John vì sự tận tâm của anh và làm anh trở thành đối tác trong nông trại. Từ ngày đó, John không chỉ là một người làm việc trên nông trại mà còn là người sở hữu một phần của nông trại.