Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ farmland, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɑːrmlænd/

🔈Phát âm Anh: /ˈfɑːmlænd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đất ruộng, đất nông nghiệp
        Contoh: The farmer works on his farmland every day. (Người nông dân làm việc trên đất ruộng của mình mỗi ngày.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'farm' (trang trại) kết hợp với 'land' (đất)

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Một người nông dân đang trồng lúa trên một mảnh đất rộng lớn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • đất ruộng, đất nông nghiệp

Từ trái nghĩa:

  • đất đô thị, đất công nghiệp

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • develop farmland (phát triển đất ruộng)
  • cultivate farmland (trồng trọt trên đất ruộng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The government plans to develop more farmland for agriculture. (Chính phủ có kế hoạch phát triển thêm đất ruộng cho nông nghiệp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a vast farmland where crops grew abundantly. The farmer who owned the land was very proud of his fertile fields and worked hard every day to ensure the land remained productive. One day, a drought hit the area, and the farmer had to find new ways to conserve water and protect his farmland. With determination and innovation, he managed to save his crops and continued to provide food for the community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một mảnh đất ruộng rộng lớn nơi mà cây trồng phát triển mạnh mẽ. Người nông dân sở hữu đất rất tự hào về những cánh đồng màu mỡ của mình và làm việc chăm chỉ mỗi ngày để đảm bảo đất luôn hiệu quả. Một ngày nọ, hạn hán ập đến khu vực, và người nông dân phải tìm những cách mới để tiết kiệm nước và bảo vệ đất ruộng của mình. Với sự quyết tâm và sáng tạo, ông ta đã quản lý để cứu lấy những sản phẩm của mình và tiếp tục cung cấp thức ăn cho cộng đồng.