Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ farsighted, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌfɑːrˈsaɪ.tɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˌfɑːˈsaɪ.tɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có tầm nhìn xa, có tầm nhìn sớm
        Contoh: The farsighted leader made decisions that benefited the company in the long run. (Pemimpin yang berwawasan jauh membuat keputusan yang menguntungkan perusahaan dalam jangka panjang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'far' (xa) và 'sighted' (nhìn), tổ hợp thành 'farsighted' nghĩa là có khả năng nhìn xa.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhà lãnh đạo có tầm nhìn xa, làm việc vì tương lai của công ty.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: visionary, foresighted

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: shortsighted, myopic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • farsighted planning (kế hoạch có tầm nhìn xa)
  • farsighted decision (quyết định có tầm nhìn xa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: His farsighted investments have paid off. (Investasinya có tầm nhìn xa đã đem lại lợi nhuận.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a farsighted leader who always looked ahead and made decisions that benefited his community. He was like a lighthouse guiding ships safely to shore. His foresight ensured the prosperity of his people for generations.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một lãnh đạo có tầm nhìn xa luôn nhìn về tương lai và đưa ra những quyết định mang lại lợi ích cho cộng đồng của mình. Anh ta giống như một ngọn hải đăng dẫn đường cho tàu thuyền an toàn về bờ. Tầm nhìn sớm của anh ta đảm bảo sự thịnh vượng cho người dân của mình qua nhiều thế hệ.