Nghĩa tiếng Việt của từ farther, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɑːr.ðɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɑː.ðər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):xa hơn, xa nữa
Contoh: The farther hill is where we are heading. (Bukit yang lebih jauh adalah tujuan kita.) - phó từ (adv.):xa hơn, tiến xa hơn
Contoh: He walked farther into the forest. (Dia berjalan lebih jauh ke dalam hutan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'færthor', là một dạng của 'far' kết hợp với hậu tố '-ther' từ tiếng Latin 'therus'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bố (father) đang dẫn đường và bạn đang đi xa hơn (farther) theo hướng anh ta chỉ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: further
- phó từ: more distant, beyond
Từ trái nghĩa:
- tính từ: nearer
- phó từ: closer
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- farther away (xa hơn)
- go farther (đi xa hơn)
- farther down (xuống thấp hơn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The farther shore is not visible from here. (Garis pantai yang lebih jauh tidak terlihat dari sini.)
- phó từ: Run farther and faster if you can. (Lari lebih jauh dan lebih cepat jika bisa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a father who loved to explore. One day, he told his children, 'Let's go farther into the unknown.' They ventured out, and the farther they went, the more exciting their discoveries became.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người cha yêu thích khám phá. Một ngày nọ, ông nói với con cái mình, 'Hãy đi xa hơn vào nơi chưa ai biết.' Họ bắt đầu hành trình, và khi họ đi xa hơn, những khám phá của họ càng trở nên thú vị hơn.