Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fascinate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfæs.ɪ.neɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈfæs.ɪ.neɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm cho say mê, làm cho hứng thú
        Contoh: The museum's collection fascinated the visitors. (Koleksi museum memikat perhatian para pengunjung.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fascinatus', là sự động từ hóa của từ 'fascinare' nghĩa là 'xua tan', có liên quan đến 'fascinum' nghĩa là 'ảo thuật, ma thuật'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang xem một buổi trình diễn kịch mà bạn rất hứng thú và say mê, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'fascinate'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: captivate, intrigue, enchant

Từ trái nghĩa:

  • động từ: bore, disinterest

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • be fascinated by (bị say mê bởi)
  • fascinate the audience (làm cho khán giả hứng thú)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The magician's tricks fascinated the children. (Trik của pháp sư làm say mê các cháu nhỏ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a magician who could fascinate anyone with his tricks. His performances were so captivating that people would travel from far and wide to see him. One day, he decided to perform his most fascinating trick yet, and the whole town was mesmerized.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một pháp sư có thể làm say mê bất kỳ ai với những mánh lới của mình. Các buổi biểu diễn của ông rất cuốn hút đến nỗi mọi người từ xa lại đến xem. Một ngày nọ, ông quyết định biểu diễn mánh lới cuốn hút nhất, và cả thị trấn đều bị mê hoặc.