Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fascinated, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfæs.ɪ.neɪ.tɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˈfæs.ɪ.neɪ.tɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):bị cuốn hút, say mê
        Contoh: She was fascinated by the beauty of the ocean. (Dia tựa say mê với vẻ đẹp của đại dương.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fascinatus', là sự biến thể của động từ 'fascinare' có nghĩa là 'thôi miên, cuốn hút'. Có liên quan đến từ 'fascinum' nghĩa là 'phù thuỷ, lời nguyền'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn bị cuốn hút bởi một thứ gì đó, như bị cuốn hút bởi một cuốn sách hay một bộ phim.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: captivated, enthralled, spellbound

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: uninterested, bored, indifferent

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • be fascinated by (bị cuốn hút bởi)
  • fascinated with (say mê với)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The children were fascinated by the magician's tricks. (Những đứa trẻ đã bị cuốn hút bởi những mánh khóe của phù thủy.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young girl who was fascinated by the stars. Every night, she would gaze at the sky, dreaming of exploring the universe. One day, she met an astronaut who shared his stories of space travel, and her fascination grew even stronger. She decided to study astronomy and eventually became a renowned astrophysicist.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé trẻ rất say mê với những vì sao. Mỗi đêm, cô ta lại nhìn lên bầu trời, mơ mộng về việc khám phá vũ trụ. Một ngày nọ, cô gặp một phi hành gia chia sẻ những câu chuyện về chuyến du hành vũ trụ của mình, và sự say mê của cô ta càng trở nên mạnh mẽ hơn. Cô quyết định học về thiên văn và cuối cùng trở thành một nhà thiên văn học nổi tiếng.