Nghĩa tiếng Việt của từ fascinating, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfæs.ɪ.neɪ.tɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈfæs.ɪ.neɪ.tɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):hấp dẫn, thu hút, thú vị
Contoh: The book was so fascinating that I couldn't put it down. (Buku itu sangat menarik sehingga saya tidak bisa meletakkannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fascinatus', là sự biến đổi của từ 'fascinare' có nghĩa là 'mê hoặc, thu hút', từ 'fascinum' nghĩa là 'phù thủy, ma thuật'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một sự vật hay hiện tượng mà bạn thấy rất hấp dẫn và thú vị, như một cuốn sách hay một bộ phim.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: intriguing, captivating, enthralling
Từ trái nghĩa:
- tính từ: boring, dull, uninteresting
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a fascinating story (một câu chuyện hấp dẫn)
- fascinating facts (sự thật thú vị)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The museum has a fascinating collection of ancient artifacts. (Muzium itu memiliki koleksi artefak kuno yang menarik.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a fascinating book that contained stories from all around the world. Each story was so captivating that readers would lose track of time while reading it. The book became famous for its fascinating content and was cherished by many.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cuốn sách hấp dẫn chứa đầy câu chuyện từ khắp nơi trên thế giới. Mỗi câu chuyện rất thu hút đến nỗi người đọc quên thời gian khi đọc nó. Cuốn sách nổi tiếng với nội dung hấp dẫn của nó và được nhiều người yêu mến.