Nghĩa tiếng Việt của từ fascination, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌfæs.ɪˈneɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌfæs.ɪˈneɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự hấp dẫn, sự thu hút
Contoh: The fascination of the city never fades. (Sự hấp dẫn của thành phố không bao giờ mất đi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fascinatus', từ 'fascinare' nghĩa là 'mê hoặc, thu hút', có liên quan đến từ 'fascinum' nghĩa là 'phép thuật, sự thôi miên'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một thứ gì đó mà bạn thật sự thích thú và không thể rời mắt, như một bộ phim hay một cuốn sách đầy hấp dẫn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: attraction, allure, charm
Từ trái nghĩa:
- danh từ: boredom, disinterest
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hold a fascination (có sự hấp dẫn)
- deep fascination (sự hấp dẫn sâu sắc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The fascination of the ancient ruins was undeniable. (Sự hấp dẫn của các di tích cổ đại là không thể phủ nhận được.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a city that held a deep fascination for all who visited. It was not just the beauty of the architecture or the richness of its history, but something intangible that drew people in, like a spell. Each visitor found themselves lost in the city's charm, unable to leave.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thành phố mà tất cả những người đến thăm đều cảm thấy rất hấp dẫn. Không chỉ là vẻ đẹp của kiến trúc hay sự phong phú của lịch sử, mà còn có một thứ không thể nắm bắt mà thu hút mọi người, như một lời nguyền. Mỗi du khách đều bị mê hoặc bởi vẻ đẹp của thành phố, không thể rời đi.