Nghĩa tiếng Việt của từ fashionable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfæʃ.ən.ə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈfæʃ.nə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thời thượng, phổ biến, theo xu hướng
Contoh: She wore a fashionable dress to the party. (Dia memakai gaun yang bergaya ke pesta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'fashion', có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'faction', có nghĩa là 'cách làm', kết hợp với hậu tố '-able' có nghĩa là 'có thể'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những thời trang mới lạ, những mẫu trang phục được thời trang cao cấp chấp nhận.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: trendy, stylish, modern
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unfashionable, outdated, old-fashioned
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fashionable attire (trang phục thời trang)
- fashionable area (khu vực thời thượng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The new restaurant is very fashionable. (Restoran baru ini sangat bergaya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a fashionable city, there was a fashionable boutique that sold fashionable clothes. Everyone who visited the city wanted to buy something from this boutique because it was known for its trendy and stylish items.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một thành phố thời thượng, có một tiệm thời trang bán quần áo theo xu hướng. Mọi người đến thăm thành phố đều muốn mua một món đồ từ tiệm này bởi vì nó nổi tiếng với những mẫu sản phẩm đẹp và có phong cách.