Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fast, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /fæst/

🔈Phát âm Anh: /fɑːst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):nhanh, mau, nhanh chóng
        Contoh: She is a fast runner. (Dia adalah pelari yang cepat.)
  • phó từ (adv.):nhanh, mau, nhanh chóng
        Contoh: He runs very fast. (Dia berlari sangat cepat.)
  • động từ (v.):ăn chay, tuần giáng
        Contoh: Muslims fast during Ramadan. (Muslim ăn chay trong tháng Ramadan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'fæst', có nguồn gốc từ tiếng Phạn-gớm 'pratiṣṭhá-', có nghĩa là 'đứng vững', 'bền chặt'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vận động viên chạy đua nhanh như gió.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: quick, rapid, speedy
  • phó từ: quickly, rapidly, speedily
  • động từ: abstain, refrain

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: slow, sluggish
  • phó từ: slowly, sluggishly
  • động từ: indulge, feast

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fast food (đồ ăn nhanh)
  • fast asleep (ngủ say)
  • play fast and loose (lừa đảo, lừa gạt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The fast train will get you there in no time. (Chuyến tàu nhanh sẽ đưa bạn đến đó trong thời gian ngắn.)
  • phó từ: The time passed fast. (Thời gian trôi nhanh.)
  • động từ: Many people fast for health reasons. (Nhiều người ăn chay vì lý do sức khỏe.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a fast runner who could run so fast that he could catch the wind. One day, he decided to fast for a week to prove his discipline. After the fast, he felt lighter and ran even faster, winning every race he entered.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vận động viên chạy rất nhanh, nhanh đến mức có thể bắt kịp gió. Một ngày nọ, anh ta quyết định ăn chay trong một tuần để chứng tỏ sự kỷ luật của mình. Sau khi ăn chay, anh ta cảm thấy nhẹ hơn và chạy càng nhanh hơn, thắng mọi cuộc đua anh ta tham gia.