Nghĩa tiếng Việt của từ fasten, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfæs.n̩/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɑːs.n̩/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):thắt chặt, buộc chặt
Contoh: Please fasten your seatbelt. (Tolong kencangkan sabuk pengaman Anda.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'fasten', có liên quan đến từ 'fast' nghĩa là 'chắc chắn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc thắt dây giày hoặc khoác lác để nhớ đến từ 'fasten'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: secure, tie, attach
Từ trái nghĩa:
- động từ: unfasten, loosen
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fasten your seatbelt (kencangkan sabuk pengaman Anda)
- fasten onto (gắn kết với)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: Fasten the lid to keep the food fresh. (Kencangkan tutupnya untuk menjaga makanan tetap segar.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a knight had to fasten his armor before going into battle. He knew that fastening it securely would protect him from harm. (Dahulu kala, một hiệp sĩ phải thắt chặt áo giáp của mình trước khi đi chiến đấu. Ông biết rằng việc thắt chặt nó sẽ bảo vệ anh ta khỏi tổn thương.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một hiệp sĩ phải thắt chặt áo giáp của mình trước khi đi chiến đấu. Ông biết rằng việc thắt chặt nó sẽ bảo vệ anh ta khỏi tổn thương.