Nghĩa tiếng Việt của từ fastidious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fæˈstɪdi.əs/
🔈Phát âm Anh: /fæˈstɪdi.əs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):kém chịu đựng, cầu kỳ, kỹ lưỡng
Contoh: She is very fastidious about her food. (Dia sangat pemilih tentang makanannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fastidium', có nghĩa là 'không thích', 'ghét'. Có thể phân tích thành 'fastus' (kênh, tự cao) và 'tedium' (sự nhàm chán).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người chọn lọc về thức ăn, mọi thứ phải tuyệt vời, không thể chấp nhận bất kỳ sai sót nào.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: picky, meticulous, particular
Từ trái nghĩa:
- tính từ: easygoing, uncritical, indifferent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fastidious about (cầu kỳ về)
- fastidious in (kỹ lưỡng trong)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He is so fastidious that he changes his shirt several times a day. (Anh ta rất cầu kỳ đến mức thay áo sơ mi nhiều lần một ngày.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who was very fastidious about his ingredients. He would only use the freshest and finest ingredients for his dishes, and he would inspect each one meticulously. One day, a customer asked for a simple dish, but the chef insisted on using his best ingredients, making the dish extraordinary. The customer was amazed and praised the chef for his fastidiousness.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp rất kỹ lưỡng về nguyên liệu của mình. Anh ta chỉ sử dụng những nguyên liệu tươi ngon và chất lượng cao cho các món ăn của mình, và anh ta kiểm tra mỗi thứ một cách cẩn thận. Một ngày nọ, một khách hàng yêu cầu một món ăn đơn giản, nhưng đầu bếp khăng khăng sử dụng những nguyên liệu tốt nhất của mình, làm cho món ăn trở nên xuất sắc. Khách hàng đã kinh ngạc và khen ngợi đầu bếp vì sự kỹ lưỡng của anh ta.