Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fat, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /fæt/

🔈Phát âm Anh: /fæt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mỡ, chất béo
        Contoh: The butcher cut the fat from the meat. (Si Butcher cắt mỡ khỏi thịt.)
  • tính từ (adj.):mũm mĩm, béo
        Contoh: He is a bit fat. (Anh ta hơi béo.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'faet', từ tiếng Latin 'pingue' nghĩa là 'mỡ, béo'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một túi bánh mì béo, mỡ dưới da hoặc một miếng thịt có nhiều mỡ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: grease, lard
  • tính từ: plump, obese

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: thin, slim

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • chew the fat (trò chuyện thoải mái)
  • fat chance (cơ hội thấp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The fat in the pan melted. (Mỡ trong chảo tan chảy.)
  • tính từ: She lost a lot of weight and is no longer fat. (Cô ấy giảm được rất nhiều cân và không còn béo nữa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a fat cat who loved to eat. Every day, it would eat so much that it became fatter and fatter. One day, the cat realized it needed to lose weight, so it started exercising and eating healthier. Eventually, the cat became slim and healthy, but it never forgot the taste of fat food.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo béo rất thích ăn. Mỗi ngày, nó ăn quá nhiều đến nỗi nó càng ngày càng béo hơn. Một ngày, mèo nhận ra nó cần giảm cân, nên nó bắt đầu tập thể dục và ăn uống lành mạnh hơn. Cuối cùng, mèo trở nên thon gọn và khỏe mạnh, nhưng nó không bao giờ quên được hương vị của thức ăn béo.