Nghĩa tiếng Việt của từ fatal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfeɪtl/
🔈Phát âm Anh: /ˈfeɪtəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):dẫn đến cái chết, nguy hiểm đến tính mạng
Contoh: The fatal accident claimed three lives. (Kejadian fatal ini menewaskan tiga orang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fatalis', từ 'fatum' nghĩa là 'số mệnh'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tai nạn xe hơi nghiêm trọng, khiến bạn nhớ đến từ 'fatal'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: deadly, lethal, mortal
Từ trái nghĩa:
- tính từ: harmless, safe
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fatal error (lỗi chết người)
- fatal blow (cú đánh chết người)
- fatal attraction (sự thu hút chết người)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The fatal flaw in the plan led to its failure. (Lỗi lầm chết người trong kế hoạch dẫn đến thất bại của nó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a fatal flaw in the kingdom's defense system that no one knew about. One day, an enemy discovered it and launched a fatal attack, leading to the fall of the kingdom. The end.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một lỗi lầm chết người trong hệ thống phòng thủ của vương quốc mà không ai biết. Một ngày nọ, kẻ thù phát hiện ra nó và tấn công một cách chết người, dẫn đến sụp đổ của vương quốc. Hết chuyện.