Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fateful, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfeɪtfl/

🔈Phát âm Anh: /ˈfeɪtfʊl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có liên quan đến số mệnh, có tính chất quyết định; đáng kể
        Contoh: The fateful day finally arrived. (Hari yang memiliki pengaruh besar akhirnya tiba.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'fate' (số mệnh) kết hợp với hậu tố '-ful'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một sự kiện quan trọng trong lịch sử, như một cuộc chiến đặc biệt, để nhớ được ý nghĩa của 'fateful'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: destined, significant, crucial

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: insignificant, trivial, unimportant

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a fateful day (một ngày có ý nghĩa)
  • fateful consequences (hậu quả đáng kể)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: It was a fateful decision that changed his life. (Itu adalah keputusan yang memiliki pengaruh besar yang mengubah hidupnya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a fateful day when a young man made a crucial decision that altered the course of his life. He chose to leave his small village and explore the world, leading him to discover a new land and start a new civilization.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngày có ý nghĩa khi một người thanh niên đã đưa ra một quyết định quan trọng làm thay đổi hướng đời của mình. Anh ta quyết định rời làng nhỏ của mình và khám phá thế giới, dẫn đến việc khám phá ra một đất nước mới và bắt đầu một nền văn minh mới.