Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ father, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɑː.ðɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈfɑː.ðər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người cha của một người
        Contoh: He is a good father to his children. (Dia adalah ayah yang baik bagi anak-anaknya.)
  • động từ (v.):làm cha, thụ thai
        Contoh: He fathered three children. (Dia là cha của ba đứa trẻ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'pater', có nghĩa là 'cha'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một người cha đang ôm con, tạo ra cảm giác an toàn và yêu thương.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: dad, daddy, papa
  • động từ: sire, procreate

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: mother
  • động từ: mother

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • like father, like son (giống cha giống con)
  • founding father (nhà sáng lập)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: My father is a doctor. (Ayahku adalah seorang dokter.)
  • động từ: He fathered two children with his wife. (Dia menjadi ayah dua anak bersama istrinya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a father who loved his children dearly. He worked hard every day to provide for them and always made sure they felt loved and safe. One day, his children decided to surprise him with a special gift to show their appreciation. They made a beautiful painting of their family, with the father at the center, symbolizing his role as the heart of the family.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người cha rất yêu thương con cái của mình. Cha ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày để nuôi dưỡng gia đình và luôn đảm bảo rằng con cái cảm thấy được yêu thương và an toàn. Một ngày nọ, những đứa con quyết định tặng cha mình một món quà đặc biệt để thể hiện sự biết ơn của mình. Họ vẽ một bức tranh gia đình đẹp, với người cha ở trung tâm, đại diện cho vai trò của người cha như là trái tim của gia đình.