Nghĩa tiếng Việt của từ fathom, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfæðəm/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɑːðəm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đo độ sâu của nước, hiểu được, nắm bắt được
Contoh: I can't fathom why he did that. (Tôi không thể hiểu tại sao anh ta lại làm điều đó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'faethm', có nghĩa là 'vòng tay', dùng để đo độ sâu của nước.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đo độ sâu của biển, khi mà bạn cần phải 'fathom' (hiểu) được mức độ nguy hiểm của nước.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: understand, comprehend, grasp
Từ trái nghĩa:
- động từ: misunderstand, misinterpret
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- beyond one's fathom (vượt quá khả năng hiểu được)
- fathom out (hiểu ra, tìm ra)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: It's hard to fathom the depth of the ocean. (Thật khó để hiểu được độ sâu của đại dương.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a sailor who wanted to fathom the depth of the sea. He used a long rope with a weight on the end to measure. After many attempts, he finally fathomed the depth and understood the vastness of the ocean.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thủy thủ muốn đo độ sâu của biển. Anh ta sử dụng một sợi dây dài có đầu nặng để đo lường. Sau nhiều lần thử, cuối cùng anh ta đã đo được độ sâu và hiểu được sự rộng lớn của đại dương.