Nghĩa tiếng Việt của từ fatigue, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fəˈtiɡ/
🔈Phát âm Anh: /fəˈtiːɡ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự mệt mỏi, sự kiện mệt mỏi
Contoh: The long journey caused severe fatigue. (Perjalanan yang panjang menyebabkan kelelahan parah.) - động từ (v.):làm mệt mỏi, làm cho kiệt sức
Contoh: The constant noise fatigued us. (Bunyi terus menerus membuat kita kelelahan.) - tính từ (adj.):mệt mỏi, kiệt sức
Contoh: She looked fatigue after the marathon. (Dia tampak kelelahan setelah marathon.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'fatigue', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'fatigare' nghĩa là 'làm mệt'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảm giác mệt mỏi sau khi làm việc hoặc tập thể dục quá sức.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: tiredness, exhaustion
- động từ: tire, exhaust
- tính từ: tired, exhausted
Từ trái nghĩa:
- tính từ: energetic, refreshed
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- combat fatigue (mệt mỏi do chiến đấu)
- fatigue strength (độ bền chịu mệt mỏi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Physical fatigue can affect your performance. (Keletagan fisik dapat mempengaruhi kinerja Anda.)
- động từ: The heavy workload fatigued the employees. (Beban kerja berat membuat karyawan kelelahan.)
- tính từ: He was in a state of extreme fatigue. (Dia berada dalam keadaan kelelahan ekstrim.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a marathon runner who felt extreme fatigue after each race. Despite the fatigue, he continued to train hard, visualizing his success. Each time he felt fatigue, he remembered his goal and pushed through the tiredness.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vận động viên marathon cảm thấy cực kỳ mệt mỏi sau mỗi cuộc đua. Mặc dù mệt mỏi, anh vẫn tiếp tục luyện tập chăm chỉ, tưởng tượng thành công của mình. Mỗi khi anh cảm thấy mệt mỏi, anh nhớ đến mục tiêu của mình và vượt qua cảm giác mệt mỏi.