Nghĩa tiếng Việt của từ fatigued, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fəˈtiɡd/
🔈Phát âm Anh: /fəˈtiːɡɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):mệt mỏi, lủng củng
Contoh: After a long day, she felt fatigued. (Setelah hari yang panjang, dia merasa lelah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'fatigué', từ 'fatigue' nghĩa là 'mệt mỏi', kết hợp với hậu tố '-ed'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người sau khi hoạt động nặng nhọc, mệt mỏi và không còn năng lượng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: tired, exhausted, weary
Từ trái nghĩa:
- tính từ: energetic, refreshed, lively
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- feel fatigued (cảm thấy mệt mỏi)
- severely fatigued (cực kỳ mệt mỏi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He was too fatigued to continue. (Dia terlalu lelah untuk melanjutkan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a traveler who was so fatigued from his journey that he could barely walk. He found a small inn and decided to rest, hoping to regain his energy. The next morning, he woke up refreshed and continued his adventure.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một du khách rất mệt mỏi sau chuyến đi của mình đến nỗi anh ta không thể đi bộ được nữa. Anh ta tìm thấy một quán nhỏ và quyết định nghỉ ngơi, hy vọng sẽ hồi phục năng lượng của mình. Sáng hôm sau, anh ta thức dậy cảm thấy sảng khoái và tiếp tục cuộc phiêu lưu của mình.