Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fatten, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfæt.n/

🔈Phát âm Anh: /ˈfæt.n/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm cho mập hoặc dày lên
        Contoh: The farmer fattened the pigs before selling them. (Người nông dân làm cho lợn mập lên trước khi bán chúng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'fat' (mập) kết hợp với hậu tố '-en' để tạo thành động từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc làm cho lợn hoặc gia súc trở nên mập hơn để bán, hoặc làm cho một món ăn trở nên béo hơn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: plump, enrich, bulk up

Từ trái nghĩa:

  • động từ: slim, thin, reduce

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fatten up (làm cho mập lên)
  • fatten the wallet (làm cho ví dày đặc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They fatten the geese with corn. (Họ làm cho vịt mập lên bằng ngô.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a farmer who wanted to fatten his cows to sell at the market. He fed them extra grains and watched them grow bigger every day. Eventually, the cows were so fat and healthy that they fetched a high price at the market, making the farmer very happy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân muốn làm cho bò của mình mập lên để bán ở chợ. Ông ta cho bò ăn thêm ngũ cốc và theo dõi chúng lớn lên mỗi ngày. Cuối cùng, bò trở nên rất mập và khỏe mạnh, giá trị của chúng ở chợ rất cao, làm cho người nông dân rất vui.