Nghĩa tiếng Việt của từ fatty, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfæti/
🔈Phát âm Anh: /ˈfæti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):chứa nhiều chất béo, mỡ
Contoh: This meat is too fatty for my diet. (Daging ini terlalu berminyak untuk diet saya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'fat', có nghĩa là 'mỡ', kết hợp với hậu tố '-y' để chỉ đặc điểm.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một miếng thịt chứa nhiều mỡ, làm bạn nhớ đến từ 'fatty'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: greasy, oily, buttery
Từ trái nghĩa:
- tính từ: lean, skinny, thin
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fatty food (thực phẩm chứa nhiều chất béo)
- fatty acid (axit béo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The fatty parts of the fish are not good for health. (Bagian ikan yang berminyak tidak baik untuk kesehatan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who loved to cook fatty foods. One day, he decided to create a dish that was both delicious and healthy. He used lean meats and reduced the fat content, making his customers very happy. From then on, he was known as the chef who could make even fatty foods healthy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp yêu thích nấu ăn thực phẩm chứa nhiều chất béo. Một ngày nọ, ông quyết định tạo ra một món ăn ngon và lành mạnh. Ông sử dụng thịt ít mỡ và giảm lượng chất béo, khiến khách hàng rất hài lòng. Từ đó, ông được biết đến là đầu bếp có thể làm cho thực phẩm chứa nhiều chất béo cũng trở nên lành mạnh.