Nghĩa tiếng Việt của từ fatuous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfætʃu.əs/
🔈Phát âm Anh: /ˈfætʃu.əs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):vô ý nghĩa, vô giá trị, ngu xuẩn
Contoh: His fatuous comments made everyone uncomfortable. (Komentar fatuus dia membuat semua orang tidak nyaman.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fatuus', có nghĩa là 'ngu xuẩn' hoặc 'vô nghĩa'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người nói những lời không có ý nghĩa trong một cuộc thảo luận nghiêm túc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: foolish, silly, inane
Từ trái nghĩa:
- tính từ: wise, sensible, intelligent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fatuous smile (nụ cười vô nghĩa)
- fatuous comment (bình luận vô giá trị)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The fatuous remark was met with silence. (Ucapan fatuus itu dihadapi dengan keheningan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a fatuous king who made ridiculous decisions, such as declaring a day to celebrate the color of his socks. His subjects often found his actions amusing but meaningless.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua ngu xuẩn lầm lộn, ví dụ như kêu gọi một ngày để kỷ niệm màu tất của ông ta. Những người dân của ông thường thấy hành động của ông ta vui nhưng vô nghĩa.